-
- Tổng tiền thanh toán:
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của gạch Terrazzo
Cũng giống các loại vật liệu xây dựng khác, gạch Terrazzo đa dạng mẫu mã, kích thước và màu sắc, trong đó có 2 loại kích thước được sử dụng phổ biến là 400 x 400 và 300 x 300. Nếu có nhu cầu sử dụng gạch Terrazzo cho các hạng mục ngoại thất như tiền sảnh, vỉa hè, sân vườn thì có thể lưu ý đến vài thông số dưới đây để đảm bảo lựa chọn và sử dụng cho hiệu quả.
Kích thước trọng lượng gạch Terrazzo
Hình dạng hình học |
Chiều dài cạnh (mm) |
Chiều dày (mm) |
Trọng lượng (kg) |
|||
Kích thước |
Sai số |
Kích thước |
Sai số |
Trọng lượng |
Sai số |
|
Hình vuông |
300 |
± 0.8 |
29 - 31 |
± 1.3 |
4.5 - 6.5 |
± 0.3 |
Hình vuông |
400 |
± 1 |
29 - 31 |
± 1.3 |
9.5 - 13 |
± 0.5 |
Thông số kỹ thuật sản phẩm
STT |
Chỉ tiêu |
Mức |
Đơn vị tính |
1 |
Sai lệch độ vuông góc |
1 |
mm |
2 |
Cong vênh mặt mài nhẵn |
0.5 |
Số lần |
3 |
Độ mài mòn lớp mặt |
0.45 |
g/cm3 |
4 |
Độ chịu va đập |
30 |
Số lần |
5 |
Sứt góc lớp mặt |
|
|
6 |
Độ hút nước bề mặt |
0.4 |
g/cm3 |
7 |
Độ hút nước tổng (không lớn hơn) |
0.8 |
% |
8 |
Cường độ uốn ngang (không nhỏ hơn) |
50 |
DaN/cm3 |
9 |
Cường độ nén (không nhỏ hơn) |
200 |
DaN/cm3 |
10 |
Độ cứng bề mặt (không nhỏ hơn) |
|
|
Như vậy có thể thấy, gạch Terrazzo có độ bền khá cao, lý tưởng để sử dụng cho những công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cũng như mật độ đi lại nhiều. Nếu muốn mang đến vẻ đẹp sinh động và ấn tượng hơn cho không gian ngoại thất, bạn có thể lựa chọn gạch Terrazzo đá mài, tuy nhiên, dòng sản phẩm này có mức giá khá cao nên chỉ thích hợp với những công trình sang trọng, hoành tráng như biệt thự.